
Thoái Hóa Khớp Ở Người Trẻ: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Chiến Lược Phòng Ngừa
-
Người viết: Nikko Pharma
/
Thoái hóa khớp là một bệnh lý cơ xương khá phổ biến, thường gắn liền với tuổi tác. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng thoái hóa khớp đang có xu hướng gia tăng ở người trẻ tuổi (dưới 40 tuổi) do nhiều yếu tố nguy cơ, bao gồm lối sống, chế độ dinh dưỡng và các yếu tố di truyền. Theo CDC (2021), khoảng 7% người trẻ trong độ tuổi 18-44 từng có chẩn đoán thoái hóa khớp, một con số tăng đáng kể so với thập kỷ trước.
1. Thoái hóa khớp ở người trẻ là gì?
Thoái hóa khớp ở người trẻ là tình trạng sụn khớp bị bào mòn và suy giảm chức năng khi bệnh nhân chưa đến độ tuổi trung niên (dưới 45 tuổi). Không giống như thoái hóa khớp ở người cao tuổi, nguyên nhân chính ở nhóm này thường liên quan đến chấn thương, lối sống ít vận động, béo phì hoặc yếu tố di truyền. Đây là một vấn đề đáng lo ngại vì nó ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng vận động sớm hơn so với thông thường.
Dưới đây là các nguyên nhân, biểu hiện lâm sàng và chiến lược phòng ngừa thoái hóa khớp ở người trẻ.
2. Cơ chế sinh bệnh và nguyên nhân gây thoái hóa khớp ở người trẻ
2.1. Cơ chế sinh bệnh
Thoái hóa khớp là một bệnh thoái hóa của sụn khớp, dẫn đến tình trạng phá hủy sụn, viêm màng hoạt dịch, hư hại xương dưới sụn và hình thành gai xương. Đây là một quá trình phức tạp, có sự tham gia của các yếu tố sinh hóa và viêm.
Nghiên cứu của Hunter & Bierma-Zeinstra (2019) chỉ ra rằng thoái hóa khớp không chỉ là một bệnh thoái hóa thông thường, mà còn liên quan đến các yếu tố viêm cấp tính thường xuyên, làm gia tăng tình trạng phá hủy sụn và màng hoạt dịch.
2.2. Nguyên nhân gây thoái hóa khớp sớm ở người trẻ
Dưới đây là các yếu tố nguy cơ chính gây thoái hóa khớp sớm:
- Thể trạng béo phì: Theo Zhang & Jordan (2010), béo phì là yếu tố nguy cơ quan trọng gây thoái hóa khớp, do gia tăng tải trọng lên sụn và gây viêm toàn thân.
- Tập luyện sai kỹ thuật hoặc chấn thương lặp lại: Chấn thương khi chơi thể thao, đặc biệt là ở các vận động viên, có thể gây thoái hóa khớp trước tuổi 40.
- Chế độ dinh dưỡng thiếu các chất thiết yếu: Thiếu vitamin D, canxi, omega-3 làm suy giảm sức khỏe sụn khớp.
- Lối sống ít vận động: Thiếu vận động làm giảm lưu thông dịch khớp, khiến sụn khớp không được nuôi dưỡng đầy đủ, dẫn đến thoái hóa sớm.
- Tư thế ngồi không tốt trong thời gian dài: Ngồi sai tư thế gây áp lực không đồng đều lên khớp, đặc biệt là cột sống và đầu gối, dẫn đến thoái hóa khớp theo thời gian.
- Thường xuyên nâng vác vật nặng sai tư thế: Mang vác vật nặng gây áp lực lớn lên sụn khớp, đặc biệt là cột sống, hông và đầu gối, làm tăng nguy cơ tổn thương.
- Làm công việc văn phòng với thời gian ngồi nhiều ở bàn làm việc/máy tính: Ngồi lâu gây căng thẳng lên khớp gối và hông, làm giảm độ linh hoạt và dễ dẫn đến thoái hóa khớp.
- Chấn thương khớp: Chấn thương như đứt dây chằng, rách sụn chêm có thể làm mất ổn định khớp, đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
- Rối loạn hormone ảnh hưởng đến sự tăng trưởng: Mất cân bằng hormone có thể ảnh hưởng đến quá trình tái tạo sụn khớp, làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp sớm.
- Bệnh tiểu đường: Tiểu đường làm suy giảm khả năng sửa chữa của sụn khớp và gây viêm, góp phần thúc đẩy thoái hóa khớp.
- Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến cấu trúc sụn, mật độ xương và khả năng phục hồi, làm tăng nguy cơ mắc thoái hóa khớp. Một số biến thể gen liên quan đến collagen (COL2A1) đã được chứng minh có liên quan đến thoái hóa khớp sớm.
3. Các đối tượng người trẻ có nguy cơ cao mắc thoái hóa khớp
- Người thừa cân, béo phì
- Nhân viên văn phòng ngồi nhiều ít vận động
- Vận động viên hoặc người tập luyện cường độ cao
- Người thường xuyên lao động nặng: công nhân xây dựng, bốc vác
- Người có tiền sử chấn thương khớp như đứt dây chằng, rách sụn chêm hoặc gãy xương gần khớp có nguy cơ thoái hóa khớp sớm do mất ổn định khớp.
- Người có rối loạn nội tiết hoặc bệnh lý chuyển hóa
- Người bệnh tiểu đường
- Người có yếu tố di truyền, tiền sử gia đình có nhiều người bị thoái hóa khớp sớm
4. Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán
4.1. Triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng của thoái hóa khớp ở người trẻ thường không điển hình và dễ bị bỏ qua. Một số dấu hiệu quan trọng bao gồm:
- Đau khớp kéo dài: Đau thường xuất hiện khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi.
- Cứng khớp buổi sáng: Tình trạng cứng khớp kéo dài dưới 30 phút sau khi thức dậy.
- Giảm phạm vi vận động: Người bệnh có cảm giác khớp bị hạn chế khi cử động.
- Sưng và nóng khớp: Một số trường hợp có thể xuất hiện viêm nhẹ.
4.2. Chẩn đoán
Chẩn đoán thoái hóa khớp dựa trên kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng:
- Chụp X-quang: Cho thấy hẹp khe khớp, gai xương và xương dưới sụn đặc.
- Cộng hưởng từ (MRI): Giúp phát hiện tổn thương sụn khớp sớm hơn so với X-quang.
- Xét nghiệm dịch khớp: Nhằm loại trừ các bệnh lý viêm khớp khác như viêm khớp dạng thấp.
5. Chiến lược phòng ngừa thoái hóa khớp ở người trẻ
5.1. Điều chỉnh lối sống
- Kiểm soát cân nặng: Giảm trọng lượng giúp giảm tải trọng lên khớp.
- Luyện tập thể thao đúng cách: Tập luyện các môn thể thao ít tác động mạnh như bơi lội, yoga.
- Tránh chấn thương: Mang giày thể thao phù hợp, sử dụng thiết bị bảo hộ khi chơi thể thao.
5.2. Chế độ dinh dưỡng
- Tăng cường omega-3: Có trong cá hồi, hạt chia giúp giảm viêm.
- Bổ sung vitamin D và canxi: Hỗ trợ sức khỏe xương khớp.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn: Giảm nguy cơ viêm khớp.
5.3. Một số hoạt chất giúp phòng ngừa và hỗ trợ hồi phục thoái hóa khớp
Omega-3 (DHA & EPA)
- Công dụng: Giảm viêm, cải thiện độ linh hoạt của khớp, bảo vệ sụn khớp khỏi tổn thương.
- Nguồn thực phẩm: Cá hồi, cá mòi, hạt chia, hạt lanh.
Canxi và Vitamin D, K2
- Công dụng: Hỗ trợ sức khỏe xương, giảm nguy cơ loãng xương và thoái hóa khớp.
- Nguồn thực phẩm: Sữa, trứng, cá hồi, ánh nắng mặt trời.
Glucosamine & Chondroitin
- Công dụng: Hỗ trợ tái tạo sụn khớp, giảm viêm và cải thiện độ linh hoạt của khớp.
- Nguồn thực phẩm: Có trong sụn động vật, nước hầm xương hoặc dạng viên uống bổ sung.
Collagen tuýp II (Collagen Type II)
- Công dụng: Giúp duy trì cấu trúc sụn khớp, tăng cường độ đàn hồi và giảm đau khớp.
- Nguồn thực phẩm: Da cá, nước hầm xương, thực phẩm bổ sung chuyên biệt.
Hyaluronic Acid (HA)
- Công dụng: Giữ nước cho sụn khớp, giúp bôi trơn và giảm ma sát giữa các đầu xương.
- Nguồn thực phẩm: Dạng bổ sung qua tiêm hoặc viên uống.
Curcumin (Chiết xuất từ nghệ)
- Công dụng: Giảm viêm, chống oxy hóa và bảo vệ sụn khớp khỏi tổn thương do stress oxy hóa.
- Nguồn thực phẩm: Nghệ tươi, tinh bột nghệ, viên uống curcumin.
Probiotics & Prebiotics
- Công dụng: Hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giúp hấp thu tốt hơn các chất dinh dưỡng cần thiết cho khớp.
- Nguồn thực phẩm: Sữa chua, kefir, kim chi, dưa cải muối.
6. Kết luận
Thoái hóa khớp không còn là bệnh của tuổi già mà đang có xu hướng gia tăng ở người trẻ. Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ, điều chỉnh lối sống và chế độ dinh dưỡng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Nếu có các triệu chứng nghi ngờ, nên thăm khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (2021). Osteoarthritis Prevalence and Risk Factors. https://www.cdc.gov/arthritis/data_statistics.htm
Hunter, D. J., & Bierma-Zeinstra, S. (2019). Osteoarthritis. The Lancet, 393(10182), 1745-1759. https://doi.org/10.1016/S0140-6736(19)30417-9
Zhang, W., & Jordan, J. M. (2010). Epidemiology of Osteoarthritis. Clinics in Geriatric Medicine, 26(3), 355-369. https://doi.org/10.1016/j.cger.2010.03.001
Viết bình luận