
Đau Khớp Do Thoái Hóa Khớp Hay Viêm Khớp? Cách Phân Biệt và Hướng Điều Trị
-
Người viết: Nikko Pharma
/
Viêm khớp là thuật ngữ chung để chỉ các tình trạng viêm của khớp, trong đó 2 dạng viêm khớp thường gặp là "viêm khớp dạng thấp" và "thoái hóa khớp". Vì vậy thay vì tìm hiểu nguyên nhân đau khớp là do thoái hóa xương khớp hay viêm xương khớp, hãy tìm hiểu sự khác nhau giữa thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp. Việc phân biệt chính xác loại bệnh giúp lựa chọn hướng điều trị phù hợp, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chức năng vận động.
1. Thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp: Điểm khác biệt cơ bản
1.1. Thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp (Osteoarthritis - OA) là bệnh lý mãn tính do tổn thương sụn khớp và xương dưới sụn, dẫn đến mất cân bằng giữa quá trình hủy hoại và tái tạo sụn. Theo trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), thoái hóa khớp (Osteoarthritis) là loại viêm xương khớp phổ biến nhất (Arthritis) [1].
- Nguyên nhân: Chủ yếu do lão hóa, chấn thương, béo phì, di truyền và các yếu tố cơ học.
- Triệu chứng: Đau khớp khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi, cứng khớp buổi sáng (thường <30 phút), phát ra tiếng lạo xạo khi cử động, biến dạng khớp ở giai đoạn muộn.
- Vị trí thường gặp: Khớp gối, khớp háng, cột sống thắt lưng và cổ, khớp ngón tay.
1.2. Viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis - RA) là một dạng phổ biến của viêm khớp.
- Nguyên nhân: Chủ yếu do rối loạn tự miễn, di truyền, nhiễm trùng hoặc phản ứng viêm toàn thân.
- Triệu chứng: Đau khớp kéo dài, sưng nóng đỏ tại khớp, cứng khớp buổi sáng (>60 phút), mệt mỏi, sốt nhẹ, ảnh hưởng đến nhiều khớp đối xứng.
- Vị trí thường gặp: Khớp nhỏ như khớp bàn tay, cổ tay, khớp bàn chân, khớp gối.
2. Phương pháp chẩn đoán
Việc phân biệt hai loại bệnh cần kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng:
- Chụp X-quang: Thoái hóa khớp có dấu hiệu hẹp khe khớp, gai xương; viêm khớp dạng thấp có tổn thương bào mòn xương [2].
- Xét nghiệm máu: Viêm khớp dạng thấp có thể có yếu tố thấp RF (+), anti-CCP (+), CRP và ESR tăng [3].
- Siêu âm hoặc MRI: Giúp đánh giá mức độ tổn thương sụn và màng hoạt dịch [4].
3. Hướng điều trị
3.1. Điều trị thoái hóa khớp
- Thay đổi lối sống: Kiểm soát cân nặng, tập luyện thể dục nhẹ nhàng như yoga, bơi lội.
- Dung thuốc: Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm Paracetamol, NSAIDs (ibuprofen, diclofenac), thuốc bảo vệ sụn (glucosamine, chondroitin sulfate) [5].
- Can thiệp y khoa: Tiêm axit hyaluronic, tế bào gốc, thay khớp nhân tạo khi bệnh nặng.
3.2. Điều trị viêm khớp dạng thấp
- Điều trị nội khoa: Sử dụng corticosteroid, DMARDs (methotrexate, sulfasalazine), thuốc sinh học (TNF inhibitors) [6].
- Vật lý trị liệu: Giúp duy trì biên độ vận động, hạn chế biến dạng khớp.
- Phẫu thuật: Khi khớp bị tổn thương nghiêm trọng, có thể cần thay khớp.
Lưu ý: Việc sử dụng thuốc và điều trị cần có sự chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.
4. Phòng ngừa viêm khớp, thóa hóa khớp
Phòng ngừa viêm khớp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương khớp và hạn chế nguy cơ tổn thương. Một số biện pháp hiệu quả bao gồm:
Duy trì cân nặng hợp lý: Giúp giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối.
Chú ý dinh dưỡng:
Hãy đảm bảo cơ thể được cung cấp đầy đủ các dưỡng chất thiết yếu. Đồng thời, bổ sung các thực phẩm có lợi cho xương khớp như chất chống oxy hóa (từ rau củ, các loại hạt, dầu ô liu,…), axit béo omega-3 (có trong cá, hạt chia, quả bơ,…), cùng với canxi và vitamin D (từ sữa, hải sản, nấm, cá mòi, đậu phụ,…).
Bên cạnh đó, cần hạn chế tiêu thụ những thực phẩm có thể làm gia tăng tình trạng viêm và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe khớp, bao gồm đường tinh luyện, thịt đỏ, mỡ động vật, đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, cũng như các món quá mặn hoặc nhiều gia vị. Hạn chế sử dụng các chất kích thích như bia rượu, thuốc lá,… để hạn chế những tác nhân làm tăng nguy cơ gây viêm ở khớp.
Một số hoạt chất có lợi cho sức khỏe xương khớp bao gồm:
- Glucosamine & Chondroitin: Hỗ trợ tái tạo sụn và giảm viêm.
- Collagen type II: Thành phần quan trọng tạo nên cấu trúc sụn khớp.
- Omega-3: Giảm phản ứng viêm và tăng cường sức khỏe khớp.
- Canxi và vitamin D3, K2: Tăng cường mật độ xương, giảm nguy cơ loãng xương.
- Hyaluronic Acid: Tăng chất nhờn bôi trơn sụn khớp.
- Nano curcumin: Chống viêm, hỗ trợ phục hồi tổn thương xương khớp.
Tham khảo: Viên uống hỗ trợ xương khớp Flex Power
Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập như yoga, bơi lội, đi bộ giúp tăng cường cơ bắp hỗ trợ khớp. Tuy nhiên, cần chú ý giữ đúng tư thế tập luyện để tránh chấn thương và tổn hại đến xương khớp
Tránh ngồi hoặc đứng quá lâu: Tránh làm việc nặng quá sức, ngồi hoặc đứng làm việc tại chỗ trong thời gian dài. Tranh thủ tập các bài tập nhẹ nhàng để duy trì độ linh hoạt cho sụn khớp.
Thăm khám định kì: Việc phát hiện bệnh từ sớm là cách tốt nhất để phòng ngừa và điều trị các bệnh mạn tính.
Kết luận
Thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp đều có thể được xếp vào bệnh viêm khớp nhưng có cơ chế bệnh sinh khác nhau, do đó cần phân biệt rõ ràng để có phương pháp điều trị hiệu quả. Người bệnh cần thăm khám ngay khi cảm thấy có dấu hiệu bất thường để được tư vấn phù hợp, kết hợp chế độ dinh dưỡng và luyện tập để bảo vệ sức khỏe khớp lâu dài.
Tài liệu tham khảo
1. “Osteoarthritis” - Centers for Disease Control and Prevention (CDC). https://www.cdc.gov/arthritis/osteoarthritis/index.html
2. "Osteoarthritis: Diagnosis and Treatment" - American College of Rheumatology. https://www.rheumatology.org/Portals/0/Files/Osteoarthritis-Diagnosis-Treatment.pdf
3. "Rheumatoid Arthritis: Pathophysiology and Management" - Arthritis Foundation. https://www.arthritis.org/diseases/rheumatoid-arthritis
4. "Clinical Guidelines for the Management of Osteoarthritis" - World Health Organization (WHO). https://www.who.int/publications-detail/clinical-guidelines-for-the-management-of-osteoarthritis
5. "Nonsteroidal Anti-Inflammatory Drugs (NSAIDs) for Osteoarthritis" - Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/osteoarthritis/in-depth/nsaids/art-20045621
6. "Disease-Modifying Antirheumatic Drugs (DMARDs) for Rheumatoid Arthritis" - National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases (NIAMS). https://www.niams.nih.gov/health-topics/rheumatoid-arthritis
Viết bình luận