VIÊM KHỚP: NHẬN BIẾT, PHÂN LOẠI, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

VIÊM KHỚP: NHẬN BIẾT, PHÂN LOẠI, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

Có đến 20% số người trưởng thành mắc bệnh viêm khớp. Dù căn bệnh này có vẻ đơn giản nhưng nó có thể gây ra nhiều triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, có một điều may mắn, nếu bệnh được phát hiện và điều trị đúng lúc, bệnh nhân có thể mong đợi sự cải thiện nhanh chóng và quay trở lại cuộc sống một cách khỏe mạnh và hạnh phúc.

Viêm Khớp Là Gì?

Viêm khớp là một thuật ngữ dùng để mô tả một loạt bệnh về khớp. Khi bị viêm khớp, người bệnh thường trải qua sự sưng to và đau đớn ở một hoặc nhiều khớp trên cơ thể. Các triệu chứng chính của bệnh bao gồm đau và cảm giác cứng khớp, thường trở nặng theo thời gian. Một số vị trí khớp thường bị ảnh hưởng nhiều nhất bao gồm: Viêm khớp gối, Viêm khớp háng, Viêm khớp cổ tay, Viêm khớp cổ chân,...

Phương pháp điều trị cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào loại viêm khớp cụ thể. Tuy nhiên, mục tiêu chung của mọi phương pháp là giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Phân Loại Viêm Khớp

Trong số hơn 100 bệnh lý viêm khớp, có một loạt các căn bệnh đa dạng và phức tạp, nhưng các bệnh viêm khớp sau đây là những căn bệnh thường gặp và có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của con người:

1. Viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một trong những căn bệnh viêm khớp tự miễn dịch phổ biến nhất. Bệnh này xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công các mô của cơ thể, đặc biệt là mô liên kết. Hệ quả là khớp bị tổn thương dẫn tới viêm, gây ra tình trạng đau và thoái hóa mô khớp. Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đến niêm mạc khớp, gây sưng đau, cuối cùng dẫn đến xói mòn xương và biến dạng khớp. Bệnh này không chỉ tác động lên khớp mà còn kéo theo một loạt cơ quan khác bị tổn thương, chẳng hạn như mắt, da, phổi và mạch máu.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng bị viêm khớp dạng thấp bao gồm:

  • Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn so với nam giới.
  • Tuổi tác: Bệnh thường khởi phát ở tuổi trung niên.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có thành viên trong gia đình mắc bệnh viêm khớp dạng thấp, nguy cơ mắc bệnh tăng lên.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ tăng khả năng phát triển bệnh mà còn làm cho các triệu chứng bệnh trở nên trầm trọng hơn.
  • Tiếp xúc với môi trường chứa hóa chất độc hại: Một số chất phơi nhiễm như amiăng và silica có thể tác động gây ra bệnh viêm khớp dạng thấp.
  • Thừa cân và béo phì: Người có chỉ số BMI cao hơn (đặc biệt là phụ nữ trên 55 tuổi) có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Bệnh viêm khớp

2. Thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp, hay còn gọi là bệnh xơ hóa khớp, là một bệnh lý xương khớp phổ biến, ảnh hưởng đến sụn, niêm mạc khớp, dây chằng và xương dưới khớp. Bệnh xảy ra khi lớp sụn bảo vệ các đầu xương bị mòn theo thời gian, cuối cùng dẫn đến đau và cứng khớp. Thoái hóa khớp có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp khác nhau, như hông, đầu gối, bàn tay, cột sống, khớp ngón cái và ngón chân cái.

Các yếu tố nguy cơ góp phần gây ra bệnh thoái hóa khớp bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên theo tuổi.
  • Giới tính: Nam giới ít có nguy cơ bị thoái hóa khớp hơn so với phụ nữ.
  • Thừa cân và béo phì: Chỉ số BMI cao gây tăng nguy cơ thoái hóa khớp.
  • Tổn thương khớp: Chấn thương xảy ra trong thể thao hoặc do tai nạn làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp.
  • Di truyền: Tiền sử gia đình mắc bệnh thoái hóa khớp cũng tạo điều kiện cho bệnh này phát triển.
  • Dị dạng xương: Những người có khớp dị dạng hoặc sụn khiếm khuyết dễ bị thoái hóa khớp hơn.

3. Viêm khớp nhiễm khuẩn

Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng mà khớp bị viêm do nhiễm khuẩn, thường là vi khuẩn hoặc nấm. Các khớp thường bị ảnh hưởng nhiều nhất là khớp đầu gối và hông. Bệnh này phát triển khi vi khuẩn hoặc các vi sinh vật gây bệnh lây lan qua máu đến khớp. Vi khuẩn có thể nhiễm trực tiếp vào khớp do chấn thương hoặc phẫu thuật. Một số vi khuẩn thường gây bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn bao gồm Staphylococcus, Streptococcus và Neisseria gonorrhoeae.

Các yếu tố nguy cơ góp phần gây ra bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn bao gồm:

  • Một bệnh lý hoặc tổn thương khác ở khớp: Nếu bạn đã từng có bất kỳ bệnh lý hoặc tổn thương nào ở khớp, bạn có nguy cơ cao hơn.
  • Cấy ghép khớp nhân tạo: Việc ghép khớp nhân tạo cũng có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn nhiễm vào khớp.
  • Nhiễm vi khuẩn ở những nơi khác trong cơ thể: Nếu bạn đang chống lại một nhiễm trùng nơi khác trong cơ thể, vi khuẩn có thể lan sang khớp.
  • Sự hiện diện của vi khuẩn trong máu: Nếu vi khuẩn xuất hiện trong máu, chúng có thể truy cập các khớp và gây bệnh.
  • Bệnh mạn tính: Nhiều tình trạng khác nhau như đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp và bệnh hồng cầu hình liềm có thể tạo điều kiện cho viêm khớp nhiễm khuẩn.
  • Tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm chích ma túy: Việc sử dụng tiêm mạch hoặc chích ma túy có thể làm gia tăng nguy cơ nhiễm khuẩn khớp.
  • Sử dụng thuốc ức chế hệ thống miễn dịch: Các loại thuốc này làm suy yếu khả năng miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập khớp.
  • Các tình trạng như HIV: Những tình trạng làm suy yếu hệ thống miễn dịch cơ thể có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.

4. Viêm khớp phản ứng

Viêm khớp phản ứng là một bệnh lý khiến người bệnh bị sưng và đau ở khớp do nhiễm trùng ở một bộ phận khác của cơ thể, thường là ruột, bộ phận sinh dục hoặc đường tiết niệu. Tình trạng viêm còn có thể ảnh hưởng đến mắt, da và niệu đạo. So với nhiều loại viêm khớp khác, căn bệnh này thường có tiên lượng tốt. Nếu được điều trị đúng phác đồ, các triệu chứng bệnh thường biến mất trong vòng 12 tháng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ cao bị viêm khớp phản ứng bao gồm:

  • Tuổi tác: Bệnh phổ biến nhất ở các đối tượng trong độ tuổi từ 20 – 40.
  • Giới tính: Phụ nữ và nam giới có khả năng bị viêm khớp phản ứng như nhau nếu tình trạng nhiễm trùng là do thực phẩm. Tuy nhiên, nam giới bị mắc bệnh do vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục nhiều hơn phụ nữ.
  • Di truyền

5. Viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp là một bệnh viêm khiến một số xương nhỏ trong cột sống hợp nhất lại với nhau. Quá trình này làm cho cột sống kém linh hoạt, dẫn đến tư thế gập người về phía trước. Bệnh này cũng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác như mắt.

Các yếu tố nguy cơ của bệnh viêm cột sống dính khớp là:

  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh viêm cột sống dính khớp cao hơn nữ giới.
  • Tuổi tác: Các dấu hiệu khởi phát bệnh thường xảy ra ở cuối tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành.
  • Di truyền: Đa số các trường hợp viêm cột sống dính khớp đều mang trong mình gen HLA-B27, nhưng nhiều trường hợp mang gen này lại không phát triển bệnh viêm cột sống dính khớp.

6. Gout

Gout là một bệnh về khớp xảy ra khi các tinh thể axit uric, hoặc urat monosodium, hình thành trong các mô và chất lỏng của cơ thể. Nguyên nhân là cơ thể tạo ra quá nhiều axit uric hoặc không bài tiết hết lượng axit uric dư thừa. Bệnh gout gây ra những cơn đau dữ dội ở khớp và làm cho vùng đó trở nên đỏ, nóng và sưng lên.

Những đối tượng có nguy cơ bị bệnh Gout cao là:

  • Người thừa cân – béo phì
  • Người bị cao huyết áp
  • Người lạm dụng rượu bia
  • Người thường xuyên sử dụng thuốc lợi tiểu
  • Người có chế độ ăn nhiều thịt đỏ và hải sản
  • Người có chức năng thận kém

Bệnh Gout

7. Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)

SLE, thường gọi là lupus, là một bệnh tự miễn. Trong đó, hệ thống miễn dịch không thực hiện nhiệm vụ bảo vệ cơ thể mà quay ra tấn công các mô khỏe mạnh, dẫn tới tình trạng viêm lan rộng và tổn thương mô. Căn bệnh này có thể ảnh hưởng đến khớp, da, não, phổi, thận, mạch máu và các mô khác.

Triệu chứng bệnh bao gồm mệt mỏi, đau hoặc sưng khớp, phát ban trên da và sốt.

Nguyên nhân gây bệnh lupus vẫn chưa được xác định rõ ràng, song nó có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và nội tiết tố.

8. Viêm khớp vảy nến

Viêm khớp vảy nến là một vấn đề về khớp thường xảy ra với những bệnh nhân bị bệnh vảy nến (khoảng 6 – 42% bệnh nhân vảy nến bị bệnh này kèm theo).

Nguyên nhân chính xác của bệnh viêm khớp vảy nến vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng dường như bệnh liên quan đến việc hệ thống miễn dịch quay sang tấn công các tế bào và mô khỏe mạnh. Chính phản ứng miễn dịch bất thường này là nguyên nhân gây ra tình trạng viêm ở khớp và sản xuất quá mức các tế bào da.

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp vảy nến bao gồm bị bệnh vảy nến mạn tính, yếu tố di truyền và tuổi tác.

9. Đau cơ xơ hóa

Đau cơ xơ hóa là bệnh lý thường khởi phát ở tuổi trung niên. Tuy nhiên, bệnh có thể gặp ở trẻ em. Một số triệu chứng thường gặp của bệnh là tình trạng đau lan rộng, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, phiền muộn, suy giảm nhận thức và trí nhớ. Ngoài ra, người bệnh còn có thể bị ngứa ran hoặc tê ở bàn tay, bàn chân, đau ở hàm và gặp phải các vấn đề về tiêu hóa.

Các yếu tố liên quan chặt chẽ đến sự khởi phát của bệnh bao gồm cảm giác căng thẳng thường xuyên, rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD), chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại, bị bệnh lupus, viêm khớp dạng thấp hoặc hội chứng mệt mỏi mạn tính, yếu tố di truyền, thừa cân hoặc béo phì, giới tính (bệnh phổ biến ở phụ nữ hơn).

Một Số Triệu Chứng Dễ Nhận Biết Của Bệnh Viêm Khớp

Các dấu hiệu và triệu chứng sau cho thấy các khớp của bạn có khả năng bị viêm:

  • Đau khớp
  • Khớp cứng và sưng
  • Phạm vi chuyển động hạn chế ở các khớp bị ảnh hưởng
  • Đỏ và ấm khu vực xung quanh khớp bị ảnh hưởng
  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Khó chịu
  • Xuất hiện các khối u và bướu
  • Cách chẩn đoán tình trạng viêm ở khớp

Khi bắt đầu thấy xuất hiện các dấu hiệu của viêm khớp, việc đến gặp bác sĩ để kiểm tra sớm là cực kỳ quan trọng.

Chẩn Đoán Tình Trạng Viêm Ở Khớp Tại Bệnh Viện

Chẩn đoán xương khớp bằng công nghệ MRI

Tại bệnh viện, các bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc kiểm tra toàn diện để đánh giá tình trạng khớp, bao gồm việc kiểm tra dấu hiệu của sưng, viêm, nóng, hoặc đỏ da quanh khớp và kiểm tra phạm vi cử động của khớp.

Tiếp theo, bạn có thể được đề xuất thực hiện một loạt các xét nghiệm lâm sàng để xác định nguyên nhân của triệu chứng. Các xét nghiệm này bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Đây bao gồm kiểm tra các yếu tố như anti-CCP, RF (yếu tố viêm nhiễm cấp) và ANA (antinuclear antibodies), giúp xác định mức độ của các kháng thể này trong máu.
  • Chụp X-quang, MRI và CT: Các phương pháp hình ảnh này được sử dụng để tạo ra hình ảnh cụ thể về cấu trúc và tình trạng của khớp và xương. Điều này giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn về tình trạng khớp của bạn.

Một Số Biến Chứng Của Viêm Khớp

Mỗi bệnh lý khớp có khả năng tạo ra những biến chứng riêng biệt:

Thoái hóa khớp: Bệnh có thể gây ra rối loạn giấc ngủ và dẫn đến nguy cơ vôi hóa sụn khớp, biến dạng khớp, gout, và trong trường hợp không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tình trạng liệt.

Viêm khớp dạng thấp: Bệnh có thể tiến triển và gây tổn thương các khớp, biến dạng ngón tay, cổ tay. Ngoài ra, có thể xuất hiện biến chứng nghiêm trọng ở nhiều hệ cơ quan trên cơ thể như các vấn đề về các nốt thấp, hội chứng Sjogren, viêm màng ngoài tim, viêm mạch máu, viêm màng phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

Lupus: Các biến chứng do lupus ban đỏ gây ra có thể tác động lên bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, bao gồm da, tim, phổi, thận, máu và não. Các phụ nữ mang thai khi mắc bệnh lupus có nguy cơ sảy thai, cao huyết áp trong thai kỳ và sinh non.

Gout: Nồng độ axit uric cao có thể dẫn đến sỏi thận ở bệnh nhân gout. Nếu chức năng thận bị suy giảm, có thể xuất hiện nguy cơ mắc bệnh thận cấp tính do axit uric (AUAN), làm cho chức năng thận giảm nhanh chóng.

Viêm cột sống dính khớp: Cột sống trở nên cứng và không linh hoạt do khoảng cách giữa các đốt sống thu hẹp, và bệnh có thể ảnh hưởng đến các khớp khác như khớp háng, khớp vai, khớp hàm, và khớp cùng chậu, cũng như gây ra vấn đề về mắt, tim, phổi, và hệ tiêu hóa, và dẫn đến nguy cơ tàn phế.

Viêm khớp nhiễm khuẩn: Bệnh có thể lan từ khớp sang sụn khớp và đầu xương, gây trật khớp và mất chức năng vận động. Viêm ở vùng cột sống có thể chèn ép tủy sống và vẹo cột sống, và nếu vi khuẩn lây lan đến các bộ phận khác như gan, phổi, thận, có thể gây viêm và áp xe.

Viêm khớp phản ứng: Bệnh không chỉ giảm chất lượng cuộc sống mà còn ảnh hưởng đến các cơ quan khác, gây ra các biến chứng như hóa sừng trong lòng bàn tay, bàn chân và đầu, viêm kết mạc, viêm giác mạc, đau hốc mắt, viêm tuyến tiền liệt, bàng quang, bao quy đầu, tiểu mủ vô khuẩn, tiểu máu vi thể, và nhiều vấn đề khác.

Đau cơ xơ hóa: Các cơn đau kéo dài và lan rộng của bệnh đau cơ xơ hóa có thể dẫn đến tình trạng mệt mỏi, trầm cảm, và mất ngủ thường xuyên. Bệnh khi để lâu còn có thể tạo ra nhiều biến chứng khác nhau như đau đầu, đau bụng dưới, hội chứng chân không yên, hội chứng ruột kích thích, và chứng ngưng thở khi ngủ.

Cách Phòng Ngừa Bệnh Viêm Khớp

Không có cách nào để ngăn hoàn toàn việc phát triển bệnh viêm khớp, vì một số yếu tố nguy cơ như tuổi tác, tiền sử gia đình và giới tính không thể kiểm soát. Tuy nhiên, bạn có thể thực hiện một số thói quen lành mạnh để giảm nguy cơ này. Dưới đây là một số thói quen có lợi:

Chế độ ăn phòng ngừa viêm khớp

Bổ sung các loại cá béo trong khẩu phần ăn: Các loại cá béo chứa axit béo omega-3, một chất béo không bão hòa đa có lợi cho sức khỏe và có tác động làm giảm viêm nhiễm. Nghiên cứu trên tạp chí "Annals of the Rheumatic Diseases" cho thấy rằng phụ nữ ăn cá thường xuyên ít có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp. Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) khuyến nghị người bệnh viêm khớp nên ăn cá như cá hồi, cá thu, cá mòi ít nhất 2 lần/tuần.

Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục không chỉ giúp giảm căng thẳng do trọng lượng dư thừa gây ra cho khớp, mà còn tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh khớp. Điều này giúp bảo vệ khớp khỏi sự mòn hao. Kết hợp các hoạt động nhẹ nhàng như aerobic, đi bộ hoặc bơi lội với các bài tập tăng cường sức mạnh và động tác kéo giãn để duy trì sự linh hoạt và phạm vi chuyển động của khớp.

Kiểm soát cân nặng: Cân nặng quan trọng đối với sức khỏe của khớp, đặc biệt là đầu gối. Mỗi bước đi có thể tạo áp lực đáng kể lên đầu gối. Duy trì cân nặng ổn định thông qua chế độ dinh dưỡng hợp lý và tập thể dục đều đặn có thể giảm nguy cơ thoái hóa khớp gối.

Tránh chấn thương: Chấn thương khi chơi thể thao hoặc tai nạn có thể làm mòn sụn khớp nhanh hơn theo thời gian. Để bảo vệ sự khỏe mạnh của khớp, hãy tránh những tình huống có nguy cơ chấn thương và đảm bảo sử dụng thiết bị bảo vệ khi cần thiết.