THOÁI HÓA KHỚP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

THOÁI HÓA KHỚP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

Thoái hóa khớp là một dạng viêm khớp phổ biến đang ảnh hưởng đến hàng triệu người trên khắp thế giới. Tình trạng này thường xảy ra khi lớp sụn, có nhiệm vụ bảo vệ đệm giữa các đầu xương, bị hư hại và tổn thương. Nếu không được điều trị kịp thời, có nguy cơ dẫn đến tình trạng tàn tật cho người bệnh.

Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có tới 80% bệnh nhân mắc thoái hóa khớp trải qua sự hạn chế trong việc vận động và có 25% trong số họ không thể thực hiện các hoạt động thường ngày.

Thoái Hóa Khớp Là Gì?

Thoái hóa khớp là một loại rối loạn mãn tính gây tổn thương cho sụn và các mô bao quanh khớp. Sụn khớp là lớp đệm bao phủ bề mặt xương, bao gồm tế bào sụn và chất căn bản. Chức năng của sụn khớp là bảo vệ khớp, giảm ma sát giữa các xương và đóng vai trò như một loại "bộ giảm xóc."

Thoái hóa khớp là loại tổn thương khớp phổ biến nhất trong hơn 100 loại tổn thương viêm khớp khác nhau.

Số Liệu Thống Kê Về Bệnh Thoái Hóa Khớp

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), giai đoạn từ 2011 đến 2020 được đánh giá là "Thập kỷ của vấn đề xương khớp." Nó ảnh hưởng đến khoảng 27 triệu người tại Hoa Kỳ và gần như tất cả mọi người khi họ đạt độ tuổi 80. Tại các độ tuổi trẻ hơn, nam giới thường dễ mắc thoái hóa khớp do chấn thương. Tuy nhiên, sau 70 tuổi, tỷ lệ mắc thoái hóa khớp ở cả hai giới trở nên tương đối như nhau. Có một số nghiên cứu liên quan đến vấn đề chủng tộc, trong đó người Nhật Bản, người da đen ở Bắc Phi, người Đông Ấn Độ và người Bắc Trung Quốc thường có tỷ lệ mắc thoái hóa khớp khác nhau.

Tại Việt Nam, một nghiên cứu về tình trạng thoái hóa khớp đã chỉ ra rằng tình trạng này đang trở nên ngày càng phổ biến và có xu hướng trẻ hóa. Thống kê cho thấy khoảng 30% người trên 35 tuổi, 60% người trên 65 tuổi và 85% người trên 85 tuổi gặp vấn đề về thoái hóa khớp.

Vị Trí Thoái Hóa Khớp và Triệu Chứng

Viêm khớp thoái hóa có thể tác động đến mọi khớp trên cơ thể, tuy nhiên, một số khớp thường chịu nhiều ảnh hưởng hơn, bao gồm đầu gối, cột sống, háng, ngón tay, cổ chân và nhiều khớp khác. Thông thường, triệu chứng của thoái hóa khớp sẽ xuất hiện tại một hoặc vài khớp cùng một lúc.

Vị trí thoái hóa khớp

Vị trí 1: Thoái hóa khớp gối

Thoái hóa khớp gối là tình trạng phổ biến nhất, xảy ra khi lớp sụn bao bọc khớp gối trở nên mòn, rách hoặc bị biến đổi. Điều này dẫn đến sự tiếp xúc trực tiếp giữa các xương ở khớp gối, gây đau đớn, sưng to và hạn chế trong việc di chuyển. Trong một số trường hợp, thoái hóa gối còn có thể thúc đẩy sự hình thành các gai xương trên khớp gối, gây ra bệnh gai khớp gối và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

Vị trí 2: Thoái hóa khớp háng

Người mắc tình trạng thoái hóa khớp ở khớp háng thường gặp khó khăn khi di chuyển. Ban đầu, việc chẩn đoán có thể gặp khó khăn vì triệu chứng đau có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau như háng, đùi, mông hoặc đầu gối. Đau có thể là cảm giác nhói hoặc buốt, hoặc đau âm ỉ và làm cho phần hông thường cảm thấy cứng.

Vị trí 3: Thoái hóa khớp cùng chậu

Triệu chứng phổ biến khi gặp thoái hóa khớp cùng chậu bao gồm đau thắt lưng, hông và cảm giác tê bì ở chân khi bạn ngồi một thời gian dài ở tư thế nghiêng. Viêm thoái hóa khớp cùng chậu là tình trạng viêm khớp và đau sưng ở các khớp nối xương cụt dưới cột sống thắt lưng và xương cánh trên. Bệnh nhân có thể bị tổn thương ở một hoặc cả hai khớp cùng chậu.

Vị trí 4: Thoái hóa khớp cổ tay và bàn tay

Thoái hóa khớp ở các khớp cổ tay và bàn tay thường xảy ra ở người lớn tuổi. Trong trường hợp này, lượng máu cung cấp để nuôi dưỡng các khớp nói chung và khớp cổ tay, ngón tay giảm đi, gây ra tình trạng thiếu dinh dưỡng cho các lớp sụn. Điều này dẫn đến sự suy giảm khả năng chịu lực trước áp lực hàng ngày và liên tục tác động lên các khớp.

Vị trí 5: Thoái hóa khớp cổ chân

Viêm khớp thoái hóa ở cổ chân thường xảy ra ở những người trên 40 tuổi hoặc người thường phải sử dụng nhiều đến cổ chân, như vận động viên hoặc cầu thủ bóng đá. Bệnh phát triển chậm, và triệu chứng ban đầu thường mơ hồ và khó nhận biết. Ở giai đoạn nặng, bệnh nhân có thể cảm nhận đau ở khớp cổ chân, cảm giác nặng nề và sự kém linh hoạt khi vận động. Đau thường trở nên trầm trọng khi bệnh nhân gắng sức hoặc tác động trực tiếp vào vùng khớp bị tổn thương.

Vị trí 6: Thoái hóa đốt sống cổ

Thoái hóa đốt sống cổ có thể gây đau ở cổ hoặc thắt lưng. Các gai xương hình thành dọc theo cột sống khớp (gai cột sống) có thể kích thích các dây thần kinh cột sống, gây ra đau dữ dội, tê và ngứa ở các bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng.

Các Giai Đoạn Thoái Hóa Khớp và Biểu Hiện

thoái hóa khớp gối

Thoái hóa khớp thường trải qua 4 giai đoạn phát triển bệnh:

Giai đoạn 1: Biểu hiện không rõ ràng

Bệnh thoái hóa khớp thường bắt đầu tại các khớp, thường là ở đầu gối, với sụn khớp chỉ bị ảnh hưởng nhẹ. Trong giai đoạn này, người mắc thoái hóa khớp thường không cảm nhận triệu chứng đau đớn, và chúng thường không xuất hiện rõ ràng. Bệnh nhân vẫn có thể đi lại bình thường, chỉ khi thực hiện các hoạt động quá nhiều, đứng lên và ngồi xuống liên tục mới có thể cảm nhận một chút đau ở khớp gối. Ngay cả khi chụp X-quang, không có dấu hiệu bất thường rõ ràng ở khớp.

Giai đoạn 2: Biểu hiện nhẹ

Ở giai đoạn 2, người bệnh sẽ cảm nhận triệu chứng đau từ thoái hóa khớp. Tuy nhiên, tình trạng này chỉ tiến triển ở mức độ nhẹ, và sụn khớp chưa bị tổn thương nhiều, các chất lỏng trong khớp vẫn hoạt động bình thường, nuôi dưỡng sụn và bôi trơn khớp. Do đó, khả năng hoạt động của khớp vẫn bình thường.

Tuy nhiên, ở giai đoạn này, những người mắc thoái hóa khớp có thể phát triển các gai xương nhỏ, và khi di chuyển, những gai xương này có thể va chạm vào các mô trong khớp, gây ra đau mệt mỏi khi thực hiện nhiều hoạt động. Họ có thể cảm nhận khớp xương của họ trở nên cứng, đau đớn khi thời tiết lạnh hoặc khi thức dậy. Ở giai đoạn này, khi chụp X-quang khớp đầu gối, sụn khớp bắt đầu hao mòn, các gai xương và khe khớp bắt đầu thu hẹp.

Giai đoạn 3: Tổn thương rõ ràng

Trong giai đoạn này, sụn khớp đã bắt đầu bị tổn thương, và hình ảnh X-quang sẽ cho thấy khe khớp thu hẹp rõ ràng, với nhiều gai xương kích thước vừa, lớp sụn khớp đã bị mòn nhiều, và các đầu xương dưới sụn thậm chí có thể biến dạng bề mặt khớp. Người bệnh bắt đầu cảm nhận đau đớn và khó chịu khi thực hiện các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, đứng lên, ngồi xuống, leo cầu thang và nhiều hoạt động khác. Trong quá trình phát triển thoái hóa khớp, sụn khớp tiếp tục bị mòn và gãy rời, xương dưới sụn còn dày lên và mở rộng ra ngoài, trở thành các khối xương lớn. Các mô trong khớp sẽ trở nên viêm nhiễm và có thể tạo ra chất lỏng khớp, gây sưng tấy, dẫn đến viêm màng bao khớp.

Giai đoạn 4: Biểu hiện nặng

Giai đoạn này là giai đoạn nặng nhất và nghiêm trọng nhất của bệnh viêm khớp thoái hóa. Các triệu chứng của bệnh xuất hiện rõ ràng. X-quang cho thấy khe khớp thu hẹp nhiều, gai xương lớn với nhiều kích thước xuất hiện, các đầu xương khớp hoàn toàn bị mòn hoặc còn lại rất ít, các mô xung quanh khớp bị suy giảm. Người bệnh trở nên cứng khớp, viêm nhiễm, đau đớn và khó di chuyển.

Nguyên Nhân Thoái Hóa Khớp Thường Gặp

Sụn khớp bình thường được tái tạo đều đặn để bảo đảm chức năng khớp. Tuy nhiên, sau khoảng 30 tuổi, sự tái tạo này giảm dần và quá trình thoái hóa diễn ra nhiều hơn. Thoái hóa khớp chính là sự mất cân bằng giữa quá trình tái tạo và thoái hóa của sụn khớp, dẫn đến tổn thương cho sụn khớp và xương dưới sụn. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình này:

  • Tuổi tác: Thoái hóa khớp thường bắt đầu xuất hiện sau tuổi 40, và nguy cơ mắc bệnh tăng theo tuổi tác.
  • Béo phì: Béo phì có thể dẫn đến thoái hóa khớp, đặc biệt là ở khớp gối.
  • Tổn thương khớp: Khớp bị tổn thương hoặc phải hoạt động quá mức thường dễ dẫn đến thoái hóa khớp.
  • Dị dạng bẩm sinh của khớp: Người có dị dạng khớp bẩm sinh hoặc phát triển lúc trẻ có thể trải qua thoái hóa khớp sớm và nặng hơn so với người bình thường.
  • Yếu tố di truyền: Một số bệnh về khớp có yếu tố di truyền.
  • Chấn thương khớp: Chấn thương có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp ở người trẻ.

thoái hóa khớp do tuổi tác

Khi khớp phải liên tục hoạt động và chịu áp lực quá mức, có thể xảy ra việc chấn thương và mòn mảnh sụn khớp nhỏ, mảnh sụn này có thể phóng thích vào hệ thống tuần hoàn và bạch mạch. Lúc này, hệ thống miễn dịch có thể nhận diện những mảnh sụn này là các kháng nguyên lạ (do sụn khớp không có mạch máu nên các tế bào miễn dịch chưa từng gặp mặt cấu trúc protein của sụn khớp).

Khi đó, các tế bào miễn dịch, như tế bào trình diện kháng nguyên, lympho B, T sẽ sản xuất các kháng thể chống lại sụn khớp, đồng thời tạo ra các protein tiền viêm như TNF-α, IL-1, IL-6, interferon gamma… tấn công và phá hủy sụn khớp, xương dưới sụn và màng hoạt dịch. Quá trình viêm nhiễm khớp cũng được khởi đầu, dẫn đến thu hẹp khe khớp và hình thành các gai xương, gây đau đớn khi di chuyển.

Thoái Hóa Khớp Có Nguy Hiểm Không?

Mặc dù thoái hóa khớp không gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng tới tính mạng của người bệnh, không trực tiếp gây tử vong, nhưng nó vẫn đáng ngại. Bệnh có thể làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống và hạn chế khả năng vận động của người mắc. Nếu không được điều trị kịp thời, thoái hóa khớp có thể dẫn đến biến dạng và suy giảm chức năng vận động của khớp, thậm chí có thể gây tàn phế.

Một số biến chứng nguy hiểm từ bệnh thoái hóa khớp bao gồm:

  • Bệnh gút (gout): Đây được coi là một biến chứng của thoái hóa khớp, khi sự thay đổi ở sụn dẫn đến việc hình thành các tinh thể urat natri trong khớp, gây ra mắc bệnh gút và sưng đau.
  • Trầm cảm và lo âu: Nhiều nghiên cứu đã liên kết mật thiết giữa những cơn đau do viêm khớp thoái hóa với tình trạng trầm cảm và lo âu. Nhiều bệnh nhân báo cáo cảm thấy lo lắng về mặt tinh thần khi mắc bệnh.
  • Tăng cân: Khi các khớp bị sưng đau, người bệnh có xu hướng ít vận động hơn, dẫn đến nguy cơ béo phì do thiếu vận động.
  • Rối loạn giấc ngủ: Sự đau đớn có thể khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc ngủ và có giấc ngủ đủ sâu.
  • Vôi hóa sụn khớp: Thoái hóa xương khớp gây ra sự tích tụ tinh thể canxi trong sụn. Vôi hóa sụn khớp làm cho tình trạng viêm nặng hơn và có thể gây ra những cơn đau cấp tính.
  • Xương bị hoại tử.
  • Gãy xương.
  • Chảy máu hoặc nhiễm trùng.
  • Tổn thương gân và dây chằng xung quanh khớp.

Phương Pháp Chẩn Đoán Bệnh Thoái Hóa Khớp

Chẩn đoán thoái hóa khớp bằng MRI

Bệnh thoái hóa khớp thường được chẩn đoán thông qua các phương pháp sau:

Siêu âm khớp: Siêu âm khớp tạo ra hình ảnh của suyễn khớp gối, cho phép xác định tình trạng của màng dịch khớp và màng dịch khớp đang ở trạng thái nào. Nó cũng có thể phát hiện các mảnh vụn thoái hóa khớp.

Chuẩn đoán hình ảnh từ MRI: Phương pháp này sử dụng công nghệ cộng hưởng từ (MRI) để xem xét các tổn thương trong màng dịch khớp, sụn khớp và dây chằng. MRI cho phép bác sĩ thấy rõ các vết thương.

Chụp X-quang khớp: X-quang là một phương pháp hình ảnh khớp thông qua tia X để xác định giai đoạn thoái hóa khớp. Tùy theo từng giai đoạn, hình ảnh X-quang sẽ cho thấy gai xương nhỏ, gai xương lớn, khe khớp bị co hẹp hoặc xương dưới sụn bị vỡ.

Nội soi khớp: Phương pháp này cho phép bác sĩ xem trực tiếp các hỏng hóc do thoái hóa sụn khớp. Nó giúp xác định mức độ thoái cuả khớp gối và thiết lập phác đồ điều trị để giảm viêm và thoái hóa trong khớp.

Lấy dịch khớp để xét nghiệm: Trong trường hợp bệnh nhân có chất lỏng trong khớp gối, bác sĩ có thể tiến hành lấy mẫu dịch để phân tích. Điều này giúp xác định các vấn đề lâm sàng liên quan đến bệnh và cách điều trị khớp gối một cách hiệu quả hơn.

Các phương pháp chẩn đoán này giúp xác định độ nghiêm trọng của thoái hóa khớp và cung cấp thông tin quan trọng để xác định kế hoạch điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.

Các phương pháp điều trị thoái hóa

Khi bạn phát hiện có bất thường ở khớp của mình, quan trọng để thăm khám y tế để được tư vấn, chẩn đoán và điều trị phù hợp với tình trạng của bạn. Việc bắt đầu điều trị thoái hóa khớp càng sớm càng tốt để thiết lập phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là các phương pháp điều trị thoái hóa khớp theo từng giai đoạn bệnh:

Điều trị bảo tồn và vật lý trị liệu: Trong trường hợp thoái hóa khớp nhẹ, người bệnh thường sẽ được điều trị bằng vật lý trị liệu, bao gồm các phương pháp như chườm nóng, xung điện, chiếu đèn hồng ngoại, máy phát sóng ngắn, và bài tập tập luyện cơ bắp, khớp, và xoa bóp. Điều này giúp giảm đau và viêm. Ngoài ra, cần nghỉ ngơi và hạn chế vận động mạnh. Phương pháp này thường được áp dụng ở giai đoạn đầu của bệnh, có thể kết hợp với các phương pháp khác hoặc hỗ trợ phục hồi chức năng khớp.

Điều trị thoái hóa khớp bằng phương pháp vật lý trị liệu

Sử dụng thuốc trong quá trình điều trị: Đối với những bệnh nhân mắc thoái hóa khớp nặng, thường sử dụng các phương pháp điều trị bao gồm thuốc tiêm, thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, và thuốc giãn cơ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc trong điều trị thoái hóa khớp cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ, tránh lạm dụng thuốc để tránh gặp phản ứng phụ. Mặc dù có hiệu quả trong việc giảm đau và viêm, nhưng khó duy trì lâu dài do có nhiều tác dụng phụ nặng nề. Các nhóm thuốc phổ biến trong điều trị thoái hóa khớp bao gồm thuốc giúp giảm đau và chống viêm. Các dạng thuốc bao gồm uống, bôi, dán, và tiêm trực tiếp vào khớp.

Phẫu thuật: Trong trường hợp thoái hóa khớp nặng, như khi xảy ra biến dạng khớp, khớp trở nên cứng không thể di chuyển, hoặc thoái hóa khớp kết hợp với viêm màng hoạt dịch, không thể điều trị bằng phương pháp thông thường, người bệnh có thể được tư vấn phẫu thuật. Các quy trình phẫu thuật bao gồm phẫu thuật dưới nội soi (như cắt loại bỏ các mảng thoái hóa, lấy mẫu sụn, rửa khớp), tạo xương bằng kỹ thuật microfracture, ghép tế bào sụn, và thay thế khớp.

Các phương pháp điều trị khác: Ngoài những phương pháp đã nêu, hiện nay còn có những phương pháp khác như liệu pháp tế bào gốc và phương pháp Đông y. Tuy liệu pháp tế bào gốc được coi là an toàn hơn so với phẫu thuật, nhưng nó cũng có nhiều hạn chế như thời gian tác động của tế bào gốc chỉ kéo dài khoảng 3-4 năm, với người cao tuổi thì thời gian này ngắn hơn, và tồn tại nhiều rủi ro như không phản ứng với thuốc và chi phí cao. Các phương pháp Đông y, bao gồm châm cứu, bấm huyệt, và điện phân thường chỉ giảm đau một phần triệu chứng. Khi sử dụng phương pháp Đông y, người bệnh cần lựa chọn nơi uy tín, có đủ điều kiện và chuyên môn, tránh hàng giả hoặc hàng nhái, hoặc không rõ nguồn gốc để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng.

Các Biện Pháp Phòng Tránh Thoái Hóa Khớp

Mặc dù viêm khớp do thoái hóa thường xuất hiện khi chúng ta già đi, nhưng không phải là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa. Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm hiểu nguyên nhân gây viêm khớp và có thể đưa ra những khuyến nghị để ngăn ngừa hoặc làm giảm tác động của nó đối với cuộc sống của bạn.

Kiểm soát trọng lượng:

Duy trì trọng lượng ở mức lý tưởng có thể giúp ngăn ngừa phát triển bệnh. Đối với những người thừa cân, việc giảm cân có thể là biện pháp phòng tránh thoái hóa khớp tốt nhất. Thông tin từ Khảo sát Dinh dưỡng và Sức khỏe Quốc gia của Mỹ (NHANES) cho thấy, phụ nữ béo phì có nguy cơ mắc thoái hóa khớp cao gấp gần 4 lần so với phụ nữ có trọng lượng bình thường. Nam giới béo phì có nguy cơ cao hơn gần 5 lần so với nam giới không béo phì. Giảm ít nhất 5% trọng lượng cơ thể có thể làm giảm căng thẳng ở đầu gối, hông và lưng dưới.

Rèn luyện sức khỏe từ việc tập luyện thể dục:

Một lịch trình tập luyện khoa học giúp cải thiện tình trạng sức khỏe và tăng cường sự linh hoạt, độ co giãn của các khớp. Tuy nhiên, để tránh chấn thương không mong muốn, bạn cần tập luyện với cường độ thích hợp, có sự hướng dẫn của người chuyên nghiệp để tránh sai tác động có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của các khớp.

Rèn luyện sức khỏe thông qua tập thể dục thường xuyên là cách phòng ngừa thoái hóa khớp hiệu quả

Tránh chấn thương:

Bị chấn thương khớp khi còn trẻ có thể dẫn đến thoái hóa khớp khi lớn tuổi. Để tránh chấn thương khớp khi tập thể dục hoặc chơi thể thao, hãy tuân theo những hướng dẫn sau đây:

  • Không uốn cong quá 90 độ khi thực hiện động tác gập đầu gối.
  • Luôn giữ cho bàn chân thẳng khi thực hiện động tác duỗi để tránh chấn thương ở đầu gối.
  • Khi nhảy, hãy tiếp đất với đầu gối uốn cong.
  • Luôn khởi động cơ thể trước khi tham gia các môn thể thao hoặc hoạt động thể lực.
  • Chọn giày phù hợp.
  • Tập thể dục trên bề mặt mềm, có ma sát, tránh vận động trên các bề mặt cứng như đường nhựa hoặc sân bê tông.
  • Nếu bạn bị chấn thương khớp, quan trọng là phải nhận sự chăm sóc y tế kịp thời và tuân theo hướng dẫn để tránh thêm tổn thương.

Ăn uống khoa học:

Mặc dù không có chế độ ăn uống cụ thể nào được chứng minh có thể ngăn ngừa bệnh thoái hóa khớp, nhưng một số chất dinh dưỡng nhất định có thể liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc làm giảm tình trạng bệnh. Hãy bổ sung axit béo omega-3, vitamin D, và ăn nhiều rau xanh và trái cây. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến với nhiệt độ cao. Các thực phẩm bảo vệ sức khỏe dành cho xương khớp với tác dụng hỗ trợ làm trơn ổ khớp, giúp khớp vận động linh hoạt cũng là một lựa chọn hữu ích cho những bệnh mãn tính như viêm khớp, thoái hóa khớp.

Kết Luận

Bài viết đã đưa ra những thông tin tổng quan về bệnh thoái hóa khớp – một trong những căn bệnh ngày càng phổ biến và có xu hướng trẻ hóa. Nhìn chung duy trì một lối sống lành mạnh và một chế độ ăn uống khoa học là một điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe nói chung và phòng ngừa thoái hóa khớp nói riêng. Việc phát hiện và điều trị bệnh từ sớm là vô cùng quan trọng trong việc quyết định khả năng điều trị bệnh bệnh, vì vậy, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của thoái hóa khớp kể trên, hãy lên lịch đi thăm khám và tư vấn với các bác sỹ càng sớm càng tốt.