HIỂU VỀ VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

HIỂU VỀ VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Không giống như tổn thương do thoái hóa khớp, bệnh viêm khớp dạng thấp tác động chủ yếu lên màng hoạt dịch của khớp, gây ra sưng và đau, cùng với quá trình xâm nhập vào xương và biến dạng khớp. Nếu không được điều trị kịp thời, nguy cơ tàn phế là rất cao. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu triệu chứng, nguyên nhân và một số biện pháp điều trị viêm khớp dạng thấp.

Viêm khớp dạng thấp: Định nghĩa

Viêm khớp dạng thấp, còn được gọi là RA (Rheumatoid Arthritis), hoặc viêm đa khớp dạng thấp, là một bệnh lý viêm khớp tự miễn mạn tính, xuất phát từ tổn thương của màng hoạt dịch trong khớp. Đây là một trong những bệnh lý phổ biến và thường xảy ra nhiều hơn ở phụ nữ so với nam giới, thường ở độ tuổi trung niên, và đi kèm với các triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng rõ rệt.

Viêm khớp dạng thấp bắt nguồn từ sự phát triển không đúng của hệ thống miễn dịch, mà thay vì bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, lại tấn công các mô lành trong cơ thể. Kết quả của sự xâm phạp này là viêm hoạt dịch khớp, dẫn đến tình trạng sưng, đau, viêm nhiễm và đỏ da. Người mắc bệnh có nguy cơ mất tính năng và tổn thương cho nhiều cơ quan khác, như mắt, tim, phổi, da, mạch máu...

Viêm khớp dạng thấp tác động đến các khớp đối xứng trong cơ thể, ví dụ, cả hai bàn tay, cả hai cổ tay hoặc cả hai đầu gối. Điều này là đặc điểm phân biệt giữa viêm khớp dạng thấp và các bệnh viêm khớp khác. Nếu viêm khớp lan rộng đến nhiều khớp (thường từ 4 đến 5 vị trí trở lên), thì được gọi là viêm khớp đa dạng dạng thấp.

Hiểu về viêm khớp dạng thấp - Ảnh 1

Viêm khớp dạng thấp: Biểu hiện

Những biểu hiện dễ nhận thấy của bệnh viêm khớp dạng thấp là: cứng khớp buổi sáng, thức dậy không thể vận động được ngay mà phải xoay khớp, xoa bóp chừng 10-15 phút mới có thể xuống giường. Tiếp đến là đau khớp, nhất là các khớp nhỏ như: khớp bàn ngón tay, cổ tay, bàn ngón chân, cổ chân. Các khớp có đặc điểm là viêm đau, có thể sưng nhưng không đỏ lên. Bao giờ cũng có hiện tượng đau cân đối hai bên. Cuối cùng, nếu bàn tay, bàn chân bị biến dạng sau một thời gian đau khớp thì có nghĩa là bạn đã bị bệnh giai đoạn nặng.

Cụ thể, các triệu chứng của bệnh viêm khớp theo từng giai đoạn như sau:

Giai đoạn 1:

Ở giai đoạn ban đầu, người bệnh thường cảm nhận đau khớp, sự cứng khớp hoặc sưng đỏ ở các vùng khớp bị viêm. Ngoài ra, có sự viêm nhiễm bên trong khớp, khiến các mô trong khớp sưng to. Tuy rằng chưa có tổn thương nghiêm trọng đối với xương, nhưng màng hoạt dịch của khớp bị tổn thương.

Giai đoạn 2:

Ở giai đoạn này, viêm màng hoạt dịch trở nên nặng hơn, có thể gây tổn thương đối với sụn khớp. Sụn là mô bao phủ cuối của xương tại vị trí khớp. Khi sụn bị tổn thương, người bệnh có thể trải qua những cơn đau, đồng thời có thể gặp hạn chế về khả năng vận động.

Giai đoạn 3:

Khi bệnh lý viêm khớp dạng thấp ở người trưởng thành đã tiến triển đến giai đoạn thứ ba, tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng. Tại thời điểm này, tổn thương không chỉ giới hạn ở sụn mà còn lan đến xương. Khi lớp sụn ở giữa các xương bị mòn, xương tiếp xúc trực tiếp với nhau, gây ra cảm giác đau và sưng to hơn. Một số bệnh nhân có thể trải qua yếu đuối cơ bắp và mất khả năng vận động. Điều này xuất phát từ tổn thương xương, và trong một số trường hợp, biến dạng xương đã xảy ra.

Giai đoạn 4:

Ở giai đoạn cuối cùng, các khớp thường bị đứt hoàn toàn, dẫn đến cảm giác đau, sưng, cứng khớp và mất khả năng vận động. Nghiêm trọng hơn, các khớp có thể bị hỏng và gây ra hiện tượng dính khớp.

Ở mỗi giai đoạn bệnh, mức độ tổn thương xương khớp đã khác nhau, vì vậy, phương hướng điều trị cũng sẽ khác nhau.

Viêm khớp dạng thấp: Có thể gây ra biến chứng nguy hiểm

Nếu không được can thiệp kịp thời, người bệnh có thể gặp các tình trạng sau:

  • Loãng xương: Bệnh này cùng với một số loại thuốc điều trị bệnh có thể gây ra tình trạng loãng xương, khiến xương trở nên yếu và dễ gãy.
  • Hình thành khối mô cứng: Những khối mô cứng có thể xuất hiện xung quanh các khu vực khớp chịu áp lực lớn, ví dụ như khuỷu tay. Chúng cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, bao gồm cả phổi.
  • Khô mắt và miệng: Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có thể mắc hội chứng Sjogren, một rối loạn làm giảm độ ẩm trong mắt và miệng.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Tình trạng bệnh và một số loại thuốc điều trị có thể làm suy giảm hệ thống miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Thay đổi cơ thể: Tỷ lệ mỡ so với cơ thể thường cao hơn ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, ngay cả khi chỉ số khối cơ thể (BMI) bình thường.
  • Hội chứng ống cổ tay: Nếu viêm khớp tác động lên cổ tay, có thể gây ép dây thần kinh ở bàn tay và ngón tay, dẫn đến hội chứng ống cổ tay.
  • Bệnh tim mạch: Bệnh có thể tăng nguy cơ bị xơ cứng và tắc nghẽn các động mạch cũng như viêm túi bao quanh tim.
  • Bệnh phổi: Những người mắc bệnh viêm khớp dạng thấp có nguy cơ bị viêm và sẹo mô phổi, gây khó thở.
  • Ung thư hạch: Người bệnh có khả năng cao bị ung thư hạch, một nhóm ung thư máu phát triển trong hệ thống bạch huyết.

Hiểu về viêm khớp dạng thấp - Ảnh 2

Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân

Viêm khớp dạng thấp xuất phát từ một hiện tượng trong hệ thống miễn dịch, khi nó không còn hoạt động theo cách bình thường để bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus, mà thay vào đó tấn công màng hoạt dịch xung quanh khớp. Màng hoạt dịch là lớp màng mỏng bao quanh khớp. Kết quả của sự tấn công này là tạo ra tình trạng viêm, làm màng hoạt dịch dày lên và dần dần phá hủy sụn và xương trong khớp. Các gân và dây chằng giữ khớp cũng trở nên yếu hơn và căng ra. Vì vậy, khớp dần mất đi hình dáng và sự liên kết ban đầu của chúng.

Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về nguyên nhân gây ra viêm khớp dạng thấp, tuy nhiên, cho đến ngày nay, y học vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể. Có nhiều quan điểm và giả thuyết về yếu tố di truyền, tuy vậy, gen của bạn không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bệnh, mà thay vào đó, chúng làm cho bạn trở nên dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường, chẳng hạn như nhiễm vi khuẩn hoặc virus cụ thể, làm kích thích phản ứng miễn dịch dẫn đến bệnh viêm khớp dạng thấp.

Viêm khớp dạng thấp: Có chữa khỏi được không?

Nhìn chung bệnh viêm khớp dạng thấp là một căn bệnh không dễ chữa khỏi. Khi cơ thể sinh ra những chất chống lại chính những khớp của mình và gây đau. Khi xuất hiện những biểu hiện trên thì bệnh nhân cần được đưa tới bệnh viện hoặc những trung tâm y tế lớn để được điều trị kịp thời.

Hiểu về viêm khớp dạng thấp - Ảnh 3

Đặc trưng của bệnh viêm khớp dạng thấp là tình trạng viêm màng bao khớp, do đó các khớp bị viêm phải sưng lên, có thể gặp ở bất kỳ khớp nào nhưng các khớp bàn ngón tay, cổ tay, gối hay bị tổn thương, thường là đối xứng hai bên. Tình trạng cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn so với tình trạng thoái hóa khớp. Khi bị đau nhiều khớp không nhất thiết phải là viêm đa khớp dạng thấp mà có thể bị thoái hóa khớp. Tuy nhiên nếu chỉ bị viêm một khớp cũng không thể loại trừ viêm đa khớp dạng thấp.

Một khi khớp đã bị hư hại và biến dạng thì việc dùng thuốc không có tác dụng. Phẫu thuật tái tạo khớp giúp bệnh nhân có thể sử dụng khớp của mình không đau đớn. Đối với khớp gối và khớp háng, có thể dùng biện pháp thay khớp nhân tạo. Với các khớp khác như cổ tay, cổ chân, có thể hàn cứng khớp giúp bệnh nhân giảm đau đớn, đi lại hay làm nặng được.

Số liệu thống kê cho thấy, khoảng 40% trường hợp gặp các biến chứng mất chức năng khớp dẫn đến tàn tật và có khoảng 10% người bệnh tự cảm thấy tình trạng được cải thiện. Bệnh có những cơn đau cấp tính, bùng phát xen kẽ thời gian khỏi bệnh, nhưng vẫn diễn tiến một cách âm thầm.

Kết luận

Viêm đa khớp dạng thấp là một bệnh lý viêm khớp tự miễn mạn tính không dễ chữa khỏi. Mặc dù chưa tìm ra được nguyên nhân cụ thể dẫn đến viêm đa khớp dạng thấp, nhưng nhìn chung một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên là cách hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe và phòng tránh viêm đa khớp dạng thấp. Việc điều trị viêm khớp dạng thấp nên được diễn ra càng sớm càng tốt. Tuy viêm khớp dạng thấp vẫn chưa thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng việc điều trị và hỗ trợ sớm sẽ làm giảm nguy cơ tổn thương khớp, hạn chế tác động của tình trạng viêm khớp.

Vì vậy, nếu bạn có bất kỳ biểu hiện nào của Viêm khớp dạng thấp, hãy nhanh chóng đi khám tại các cơ sở uy tín để phát hiện kịp thời.