8 BỆNH CƠ XƯƠNG KHỚP PHỔ BIẾN: TRIỆU CHỨNG, NGUY CƠ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
-
Người viết: Nikko Pharma
/
Bệnh cơ xương khớp là một nhóm bệnh về hệ thống cơ, xương, khớp, dây chằng, và thần kinh, gây ra đau, sưng, hạn chế tầm vận động, yếu đau cơ, và biến dạng xương. Đáng tiếc, nhiều người thường bắt đầu chỉ quan tâm thăm khám khi triệu chứng đã trở nên nghiêm trọng, đau đớn không thể chịu nổi. Nếu không được điều trị kịp thời, các tổn thương đối với hệ thống cơ xương khớp có thể để lại nhiều hậu quả nguy hiểm.
Bệnh Cơ Xương Khớp Là Gì?
Bệnh cơ xương khớp là tình trạng suy yếu chức năng của hệ thống cơ, xương, khớp, dây chằng và thần kinh. Có khoảng 200 loại bệnh khác nhau liên quan đến cơ xương khớp, có thể chia thành 2 nhóm chính:
- Bệnh Do Chấn Thương: Bao gồm các chấn thương liên quan đến tai nạn giao thông, tai nạn lao động, tai nạn trong sinh hoạt hàng ngày và thể thao.
- Bệnh Không Do Chấn Thương: Gồm các bệnh lý như bệnh tự miễn hệ thống (như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp cột sống, lupus ban đỏ hệ thống, viêm cơ tự miễn, xơ cứng bì), viêm khớp tinh thể (gout), các loại bệnh thoái hóa xương khớp, viêm gân, và u xương.
Các bệnh khớp không chỉ gây ra gánh nặng về kinh tế - tinh thần cho bản thân người bệnh, mà cho cả gia đình, xã hội. Tuổi thọ con người càng được nâng cao thì tỉ lệ các bệnh xương khớp cũng càng trở nên phổ biến. Ví dụ tại Mỹ - 1 quốc gia rất phát triển và tại Việt Nam thì chỉ khác về số tuổi, tỉ lệ mắc các bệnh lý liên quan đến khớp cũng không chênh lệch nhau nhiều.
Tại Mỹ có hơn 1/3 dân số mắc các bệnh về xương khớp với 80% người trên tuổi 55 bị thoái hóa khớp và mỗi năm có khoảng 1 triệu trường hợp nhập viện, 45 triệu lượt khám bệnh, gây tổn thất 100 tỷ USD (50% do khám chữa bệnh, 50% do mất sức lao động).
Tại Việt Nam, có đến 30% người trên tuổi 35 bị thoái hóa khớp. Tỷ lệ này là 60% người trên tuổi 65 và 85% người trên tuổi 80.
Dù tỉ lệ tử vong thấp, các bệnh xương khớp thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Khả năng lao động sụt giảm, trong khi việc điều trị cần lâu dài và tốn kém, người bệnh khó thực hiện ngay cả những sinh hoạt thường ngày, thậm chí có thể trở nên tàn phế và cần được chăm sóc đặc biệt.
8 Bệnh Cơ Xương Khớp Phổ Biến
1. Thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp là một vấn đề xương khớp xuất hiện khi sụn khớp và xương dưới sụn bị tổn thương, gây ra viêm nhiễm và dịch ứng ở khớp. Nguyên nhân thường gặp gồm tuổi tác và các yếu tố như di truyền, tình trạng thừa cân, chấn thương lặp đi lặp lại ở các khớp, chấn thương thể thao, chấn thương nơi làm việc, cũng như các bệnh lý viêm nhiễm khớp như viêm nhiễm khớp dạng thấp, bệnh gút hoặc nhiễm trùng khớp. Người bị thoái hóa khớp thường phải đối mặt với các triệu chứng sau đây:
Tác động lên khớp:
Thoái hóa khớp thường tác động nhiều lên các khớp chịu nhiều áp lực hoặc hoạt động thường xuyên như khớp gối, cột sống thắt lưng, cột sống cổ và các khớp ở bàn tay.
Đau khớp:
Khớp bị thoái hóa thường gây đau âm ỉ, nhất là khi ở trong tình trạng sử dụng nhiều như khi leo cầu thang, ngồi xổm (với khớp gối), cúi ngửa (với cột sống cổ), cúi lưng, hoặc mang vật nặng (với cột sống thắt lưng). Đau thường gia tăng khi hoạt động và giảm khi nghỉ ngơi. Đau thường xuất hiện nhiều vào ban ngày hơn ban đêm. Ở giai đoạn đầu, cơn đau thường không nhiều, nhưng khi bệnh trở nặng, đau trở nên nặng nề hơn và kéo dài thời gian hơn.
Cứng khớp:
Triệu chứng này thường xuất hiện vào buổi sáng sau khi ngủ dậy. Người bệnh thường cảm thấy đau và khó cử động các khớp bị thoái hóa. Thời gian cứng khớp thường không kéo dài quá 30 phút, sau đó khớp bị thoái hóa dần dần trở nên linh hoạt và có thể cử động bình thường.
Lạo xạo khi cử động khớp:
Các khớp bị thoái hóa thường mất chất nhờn bôi trơn bề mặt của chúng. Chất nhờn này giúp giảm ma sát giữa hai đầu xương khi cử động khớp. Vì vậy, khi khớp bị thoái hóa, người bệnh thường cảm thấy tiếng lạo xạo, tiếng ồn khi cử động, đặc biệt là khớp gối khi leo cầu thang hoặc ngồi xổm.
Biến dạng của khớp:
Ở giai đoạn muộn của thoái hóa khớp, khi sụn khớp hầu như bị mất hết, điều này khiến cho hai đầu xương tiếp xúc trực tiếp khi cử động. Điều này gây ra sự biến dạng của khớp theo thời gian. Biến dạng khớp gối có thể làm cho hai chân trở nên không thẳng, có thể dẫn đến biến dạng chân hình chữ X hoặc hình vòng kiềng. Các biến dạng xương ở bàn tay, như các khớp bàn bị lệch khỏi trục hoặc xuất hiện các khối động ở ngón tay, cũng là một phần của tình trạng này.
Giới hạn khả năng vận động:
Người bị thoái hóa khớp thường gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như leo cầu thang, ngồi xổm, hạn chế quay đầu ra sau, cúi đầu sát đất...
2. Thoát vị đĩa đệm cột sống
Thoát vị đĩa đệm cột sống là bệnh lý gây ra do tình trạng lớp nhân nhầy ở đĩa đệm tràn ra bên ngoài, chèn ép lên các dây thần kinh, gây ra bệnh rễ thần kinh. Thoát vị đĩa đệm cột sống xảy ra cả ở người cao tuổi và ở người trẻ tuổi. Những yếu tố nguy cơ của bệnh bao gồm lão hóa, yếu tố sinh hoạt đặc biệt công việc ngồi lâu, bưng vác đồ nặng và tình trạng thừa cân – béo phì. Thoát vị đĩa đệm cột sống thường xảy ra nhất ở vùng đốt sống chịu lực và cử động nhiều, do đó thoát vị thường xảy ra vùng cột sống thắt lưng và vùng cột sống cổ.
Người bệnh thường có triệu chứng đau âm ỉ vùng lưng dưới hoặc vùng cổ, tăng khi vận động đặc biệt các động tác như cúi người, bưng đồ nặng, khi đứng hoặc ngồi lâu hoặc động tác cử động cổ nhiều. Bệnh thường sẽ kèm theo các triệu chứng chèn ép rễ thần kinh như đau lan xuống vùng mông, đùi, bắp chân, thậm chí là lan xuống bàn chân đối với thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng và đau lan xuống vùng vai, cánh tay, cẳng tay, bàn tay đối với thoát vị đĩa đệm cột sống cổ .
Ngoài ra người bệnh thường có cảm giác tê bì, châm chích. Tình trạng thoát vị đĩa đệm nặng có thể gây chèn ép tủy sống – một thành phần quan trọng của hệ thần kinh trung ương của con người. Tình trạng chèn ép tủy sống gây ra các triệu chứng nguy hiểm cần phải được phẫu thuật cấp cứu như yếu liệt 2 chân, mất cảm giác 2 chân và rối loạn đi tiểu và đi tiểu. Khi có những dấu hiệu này, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị sớm.
3. Đau thần kinh tọa
Cơn đau thần kinh tọa, hay còn gọi là đau dọc theo dây thần kinh tọa từ vùng mông, có nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:
Thoát vị đĩa đệm: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Đĩa đệm trở nên lồi ra phía sau, gây áp lực lên dây thần kinh tọa, dẫn đến cảm giác đau và khó chịu cho người bệnh.
Thoái hóa cột sống thắt lưng: Sự thoái hóa cột sống có thể gây hình thành gai xương, chúng xâm nhập vào lỗ liên hợp của các đốt sống, nơi dây thần kinh tọa thoát khỏi cột sống. Khi gai xương to, nó có thể gây áp lực lên dây thần kinh tọa và dẫn đến đau.
Trượt đốt sống: Hiện tượng trượt đốt sống dẫn đến sự hẹp lỗ liên hợp của cột sống và tác động lên thần kinh tọa, gây ra đau và sưng to.
Ngoài ra, còn có một số nguyên nhân khác có thể dẫn đến đau thần kinh tọa, bao gồm chấn thương và viêm nhiễm.
4. Viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là một loại bệnh xương khớp gây viêm nhiều khớp và có thể tác động đến các cơ quan ngoài khớp. Bệnh thường thấy ở phụ nữ nhiều hơn so với nam giới, và thường xuất hiện ở tuổi trung niên. Những triệu chứng thường gặp bao gồm sưng, đỏ, đau và hạn chế vận động các khớp, thường ảnh hưởng đối xứng đến cả hai bên. Đau thường tồn tại liên tục cả ban ngày và ban đêm.
Bên cạnh đó, những người mắc bệnh thường trải qua cảm giác cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 30 phút. Khi bệnh kéo dài và trở nặng hơn, khớp có thể bị biến dạng, đặc biệt là ở bàn tay, điều này dẫn đến giới hạn vận động và hoạt động hàng ngày, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, trong các giai đoạn tiến triển, viêm khớp dạng thấp có thể xuất hiện các triệu chứng ngoài khớp, chẳng hạn như nốt dưới da, khô mắt, khô miệng, và ảnh hưởng đến cơ tim và phổi, có thể đe dọa tính mạng của người bệnh.
5. Bệnh gout
Gout là một bệnh xảy ra khi sự cân bằng chuyển hóa purin trong cơ thể bị rối loạn, dẫn đến tăng nồng độ axit uric trong máu. Axit uric là sản phẩm chuyển hóa tự nhiên trong cơ thể và thường được loại bỏ qua nước tiểu và phân. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tăng axit uric trong máu, bao gồm việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa purin, chẳng hạn như các sản phẩm động vật nội tạng, thịt bò, thịt dê, thịt cừu, và hải sản, cùng với khả năng hạn chế quá trình loại bỏ axit uric khỏi cơ thể, chẳng hạn như suy thận hoặc các rối loạn di truyền.
Khi nồng độ axit uric trong nước tiểu tăng cao và kéo dài, nó có thể gây ra sự hình thành và kết tinh của urat tại nhiều bộ phận khác nhau trong cơ thể, bao gồm các khớp, da, tim và thận.
Các tinh thể urat kết tụ tại các khớp có thể dẫn đến các cơn viêm khớp đột ngột, thường đi kèm với triệu chứng sưng to, đỏ, và đau dữ dội, thường kéo dài trong vài ngày. Các khớp thường bị ảnh hưởng nhiều nhất trong bệnh gout là các khớp của ngón chân, khớp cổ chân và khớp gối. Khi bệnh phát triển, các cơn đau có thể trở nên thường xuyên hơn, kéo dài hơn, và ảnh hưởng nhiều khớp khác, bao gồm các khớp của tay, cổ tay và vai. Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, bệnh gout có thể để lại nhiều hậu quả nặng, bao gồm biến dạng và hủy hoại các khớp, gây bệnh tàn phế, và ảnh hưởng đến tim và thận.
6. Viêm điểm bám gân
Viêm gân và viêm điểm bám gân là những bệnh lý thường gặp trong lĩnh vực cơ xương khớp. Trong cơ thể con người, có nhiều gân và tất cả chúng đều có khả năng bị viêm. Tuy nhiên, trong thực tế lâm sàng, một số viêm gân và điểm bám gân được ghi nhận thường xảy ra, chẳng hạn như viêm cân gót (viêm gân ở lòng bàn chân), viêm gân gót, viêm gân cơ chân ngỗng (gân cơ phía dưới gối), viêm điểm bám gân lồi cầu ngoài và lồi cầu trong xương cánh tay, viêm gân cơ chóp xoay...
Triệu chứng của bệnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí của viêm gân hoặc viêm điểm bám gân. Điều này có thể bao gồm đau đớn và hạn chế vận động ở các khu vực khác nhau, chẳng hạn như đau ở vùng gót chân, đau ở vùng gối, đau ở vùng cánh tay, hoặc đau ở vùng vai... Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra viêm gân và viêm điểm bám gân, bao gồm việc lặp đi lặp lại các hoạt động đặc biệt có thể khiến gân làm việc quá mức hoặc tình trạng viêm nhiễm trong máu ảnh hưởng đến các gân (như các bệnh viêm hệ thống như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp cột sống...).
7. Loãng xương
Loãng xương là tình trạng mà xương mất dần khối lượng và chất lượng của chúng, dẫn đến giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương, thậm chí sau những chấn thương nhỏ. Thường xảy ra ở những người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau khi mãn kinh, người suy dinh dưỡng hoặc sử dụng corticoid trong thời gian dài... Bệnh thường không có những triệu chứng cụ thể, thường chỉ được phát hiện khi xảy ra biến chứng như gãy xương hoặc biến dạng vùng cột sống (gù, vẹo, giảm chiều cao).
Gãy xương là một biến chứng nguy hiểm thường xảy ra ở những người bị loãng xương và nguy cơ này tăng lên khi mức độ loãng xương càng nặng. Những bệnh nhân loãng xương thường gãy các đốt sống chịu lực của cơ thể, ví dụ như đốt sống L1, T12, hoặc gãy cổ xương đùi. Gãy xương này có thể xảy ra đột ngột hoặc sau những chấn thương nhỏ như tụt ngồi từ ghế, trượt chân hoặc thậm chí không cần có chấn thương gì. Các gãy xương liên quan đến loãng xương có thể gây ra tình trạng chèn ép tủy sống, làm bệnh nhân yếu đuối, mất cảm giác ở cả hai chân, và gây ra rối loạn tiểu tiện và đại tiện, đòi hỏi sự can thiệp cấp cứu bằng cách nhập viện.
8. Bệnh cơ xương khớp do chấn thương
Tai nạn trong hoạt động thể dục, thể thao, hoặc trong cuộc sống hàng ngày có thể ảnh hưởng đến hệ cơ xương khớp và gây ra các triệu chứng đau nhức. Các chấn thương có thể biểu hiện từ đau nhẹ do căng cơ đến những thương tổn nghiêm trọng như bong gân, rách gân hoặc đứt dây chằng, thậm chí cả gãy xương.
Gãy xương do chấn thương có thể gây ra nguy hiểm đến tính mạng, ví dụ như gây tổn thương mạch máu, gây ra mất máu nghiêm trọng hoặc gây chèn ép tủy sống. Những tình huống như vậy đòi hỏi việc nhập viện và điều trị cấp cứu ngay lập tức.
Ngoài ra, bong gân cũng có thể gây ra cảm giác đau nhức. Thường xảy ra sau những tác động mạnh mẽ, nhưng không gây ra trật khớp hoặc gãy xương. Bong gân thường dẫn đến việc giãn dây chằng hoặc rách dây chằng, thường xảy ra khi vận động quá mức hoặc trong tư thế không đúng khi thực hiện các hoạt động, công việc hoặc thể thao.
Phòng Ngừa Bệnh Bệnh Cơ Xương Khớp
Phần lớn các bệnh về hệ cơ xương khớp đôi khi không dễ dàng chữa trị hoàn toàn và có thể đòi hỏi can thiệp phẫu thuật. Vì vậy, quan trọng nhất là thực hiện các biện pháp phòng ngừa. Dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện để bảo vệ sức khỏe của hệ cơ xương khớp:
Dinh dưỡng cân đối: Hãy duy trì một chế độ ăn giàu canxi bằng việc thường xuyên tiêu thụ thực phẩm như sữa và các sản phẩm từ sữa, hạt, cá, tôm, rau củ quả.
Hoạt động thể dục đều đặn: Nếu bạn là người thừa cân hoặc béo phì, bạn có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề liên quan đến hệ cơ xương khớp. Hãy tạo thói quen vận động hàng ngày bằng cách thực hiện các hoạt động nhẹ nhàng như yoga, đi bộ, hoặc chạy bộ để bảo vệ sức khỏe của cơ xương khớp.
Điều chỉnh cách bạn sinh hoạt và làm việc: Hãy thay đổi tư thế thường xuyên, tránh ngồi hoặc đứng quá lâu tại một vị trí cố định, và hạn chế làm việc quá sức. Đảm bảo bạn dành thời gian đủ cho việc nghỉ ngơi và thư giãn.
Kiểm soát cân nặng hiệu quả: Bởi vì tình trạng béo phì tạo ra áp lực đè lên các khớp, nên điều quan trọng là bạn cần điều chỉnh cân nặng sao cho phù hợp với cơ thể của mình, giúp giảm bớt căng thẳng trên hệ cơ xương khớp.
Kết Luận
Các bệnh cơ xương khớp tương đối phổ biến ở Việt Nam. Nếu không chữa trị kịp thời, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống của người bệnh, đặc biệt là người cao tuổi và người có sức đề kháng kém. Phần lớn những bệnh xương khớp đều có thể phát hiện và chẩn đoán từ rất sớm. Bạn nên thường xuyên thăm khám sức khỏe định kỳ để tự bảo vệ sức khỏe trước các tác nhân gây bệnh.
Viết bình luận